Quan Kế Huy
Tiếng Việt | Quan Kế Huy[2] | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Guān Jìwēi | ||||
Học vị | Đại học Nam California | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Sinh | 20 tháng 8, 1971 (51 tuổi) Sài Gòn, Việt Nam Cộng hòa |
||||
Tên khác | Jonathan Ke Huy Quan | ||||
Nghề nghiệp | Diễn viên, chỉ đạo đóng thế | ||||
Năm hoạt động | 1984–2004, 2019–nay | ||||
Phồn thể | 關繼威[1] | ||||
Giản thể | 关继威 |